Về phần đầu xe, nếu người anh em hatchback được tái thiết kế đồ họa lưới tản nhiệt với vân tổ ong tối màu đậm chất thể thao thì phiên bản sedan lại sử dụng những thanh ngang mạ chrome bóng nhấn mạnh tính sang trọng. Tuy nhiên, phần đèn và cản trước sở hữu nét thiết kế có phần hơi cá tính quá mức cần thiết đối với một chiếc xe cỡ nhỏ.
Ở phần hông, các đường gân dập nổi nối liền hai hốc bánh xe, kết hợp với mảng ốp nhựa trên cửa tạo được điểm nhấn tương đối hài hòa cho Grand i10 sedan.
Thông số Hyundai Grand i10 2019 các phiên bản Hatchback |
||||
Mẫu xe |
1.2 MT Base |
1.2 MT |
1.2 AT |
|
Thông số kỹ thuật |
||||
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) |
3.765 x 1.660 x 1.505 |
|||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.425 |
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
152 |
|||
Động cơ |
KAPPA 1.2 MPI |
|||
Dung tích xy lanh (cc) |
1.248 |
|||
Công suất cực đại (mã lực/rpm) |
87/6.000 |
|||
Mô men xoắn tối đa (Nm/rpm) |
119,68/4.000 |
|||
Dung tích bình nhiên liệu (lít) |
43 |
|||
Hộp số |
5MT |
4AT |
||
Hệ thống dẫn động |
FWD |
|||
Phanh trước/sau |
Đĩa/Tang trống |
|||
Hệ thống treo trước |
Mac Pherson |
|||
Hệ thống treo sau |
Thanh xoắn |
|||
Thông số lốp |
165/65R14 |
|||
Nội thất và tiện nghi |
||||
Vô lăng bọc da |
- |
Có |
Có |
|
Vô lăng trợ lực + gật gù |
Có |
|||
Ghế bọc nỉ |
Có |
Có |
- |
|
Ghế bọc da |
- |
- |
Có |
|
Ghế lái chỉnh độ cao |
- |
Có |
Có |
|
Khóa cửa từ xa |
Có |
- |
- |
|
Chìa khóa thông minh |
- |
Có |
Có |
|
Màn hình cảm ứng tích hợp dẫn đường |
- |
Có |
Có |
|
Số loa |
4 |
|||
Kính chỉnh điện (tự động bên lái) |
Có |
|||
Kính an toàn chống kẹt |
- |
Có |
Có |
|
Camera lùi + gương chống chói |
- |
Có |
Có |
|
Cảm biến lùi |
- |
Có |
Có |
|
Hệ thống chống trộm (immobilizer) |
- |
Có |
Có |
|
Khóa cửa trung tâm |
Có |
|||
Châm thuốc + Gạt tàn |
- |
Có |
Có |
|
Tấm chắn nắng ghế phụ + gương |
Có |
|||
Cốp mở điện |
Có |
|||
Điều hòa chỉnh tay |
Có |
|||
Trang bị ngoại thất |
||||
Gương chỉnh điện |
Có |
- |
- |
|
Gương gập/chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ |
- |
Có |
Có |
|
Đèn sương mù |
- |
Có |
Có |
|
Gương chiếu hậu |
Có |
|||
Lưới tản nhiệt mạ crome |
- |
Có |
Có |
|
Trang bị an toàn |
||||
Túi khí đơn |
- |
Có |
- |
|
Túi khí đôi |
- |
- |
Có |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS |
- |
Có |
Có |
|
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD |
- |
Có |
Có |
|
Hệ thống cân bằng điện tử ESC |
- |
- |
Có |
|
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) |
||||
Trong đô thị |
6,71 |
7,43 |
7,44 |
|
Ngoài đô thị |
4,61 |
4,72 |
5,16 |
|
Kết hợp |
5,4 |
5,7 |
5,99 |